Có 2 kết quả:

挖墙脚 wā qiáng jiǎo ㄨㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ挖牆腳 wā qiáng jiǎo ㄨㄚ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to undermine
(2) to let someone down
(3) to seduce someone away from something

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to undermine
(2) to let someone down
(3) to seduce someone away from something

Bình luận 0